liào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lèo; như "lèo lái" lẽo; như "lẽo đẽo" treo; như "treo cờ".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lèo; như "lèo lái" lẽo; như "lẽo đẽo" treo; như "treo cờ"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KCAF (大金日火)
    • Bảng mã:U+5C1E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp