Đọc nhanh: 寿王坟 (thọ vương phần). Ý nghĩa là: Thị trấn Shouwangfen, ở Chengde 承德 市 , Hebei.
寿王坟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Shouwangfen, ở Chengde 承德 市 , Hebei
Shouwangfen town, in Chengde 承德市 [Chéng dé shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿王坟
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坟›
寿›
王›