寡闻淡见 guǎ wén dàn jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【quả văn đạm kiến】

Đọc nhanh: 寡闻淡见 (quả văn đạm kiến). Ý nghĩa là: ít biết.

Ý Nghĩa của "寡闻淡见" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寡闻淡见 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ít biết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡闻淡见

  • volume volume

    - 浅见寡闻 qiǎnjiànguǎwén

    - nhìn hẹp nghe ít; hiểu biết nông cạn.

  • volume volume

    - de 见闻 jiànwén ràng 成为 chéngwéi 专家 zhuānjiā

    - Hiểu biết của anh ấy đã khiến anh trở thành chuyên gia.

  • volume volume

    - 各种 gèzhǒng 见闻 jiànwén ràng gèng 了解 liǎojiě 世界 shìjiè

    - Những kiến thức đa dạng giúp anh hiểu biết hơn về thế giới.

  • volume volume

    - de 见闻广博 jiànwénguǎngbó 了解 liǎojiě 很多 hěnduō 文化 wénhuà

    - Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.

  • volume volume

    - de 见闻 jiànwén 有限 yǒuxiàn dàn 努力学习 nǔlìxuéxí

    - Hiểu biết của anh ấy hạn chế nhưng anh ấy cố gắng học hỏi.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 孤陋寡闻 gūlòuguǎwén

    - Bạn đúng là tầm nhìn hạn hẹp.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 乡巴佬 xiāngbālǎo 来说 láishuō dōu 市里 shìlǐ 这些 zhèxiē 新鲜 xīnxiān 玩意儿 wányìer 确实 quèshí shì 孤陋寡闻 gūlòuguǎwén

    - Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.

  • volume volume

    - 兴致勃勃 xìngzhìbóbó 地向 dìxiàng 谈起 tánqǐ 出国 chūguó 旅游 lǚyóu de 见闻 jiànwén

    - Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Guǎ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMCH (十一金竹)
    • Bảng mã:U+5BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao