bìng
volume volume

Từ hán việt: 【kính】

Đọc nhanh: (kính). Ý nghĩa là: cơn ác mộng, bắt đầu trong giấc ngủ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cơn ác mộng

nightmare

✪ 2. bắt đầu trong giấc ngủ

start in sleep

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:丶丶フフ丨一ノ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVMB (十女一月)
    • Bảng mã:U+5BCE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp