富得流油 fù dé liú yóu
volume volume

Từ hán việt: 【phú đắc lưu du】

Đọc nhanh: 富得流油 (phú đắc lưu du). Ý nghĩa là: sung túc, rất giàu.

Ý Nghĩa của "富得流油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

富得流油 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sung túc

affluent

✪ 2. rất giàu

very rich

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富得流油

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái 烟得 yāndé zhí 流泪 liúlèi

    - Vừa nãy cay mắt tôi chảy nước mắt mãi.

  • volume volume

    - hěn 流畅 liúchàng

    - Anh ấy đánh chữ rất trôi chảy.

  • volume volume

    - 中文 zhōngwén shuō hěn 流畅 liúchàng

    - Anh ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.

  • volume volume

    - de 句子 jùzi xiě hěn 流畅 liúchàng

    - Câu của anh ấy viết rất trôi chảy.

  • volume volume

    - xiě 相当 xiāngdāng 流利 liúlì

    - Anh ấy viết khá trôi chảy.

  • volume volume

    - 确实 quèshí shuō hěn 流利 liúlì

    - Anh ấy thực nói rất lưu loát.

  • volume volume

    - de 英语 yīngyǔ shuō hěn 流利 liúlì

    - Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.

  • - 已经 yǐjīng zuò hěn hǎo le 加油 jiāyóu 继续 jìxù 努力 nǔlì

    - Bạn đã làm rất tốt rồi, cố lên, tiếp tục nỗ lực!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMRW (十一口田)
    • Bảng mã:U+5BCC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao