Đọc nhanh: 富得流油 (phú đắc lưu du). Ý nghĩa là: sung túc, rất giàu.
富得流油 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sung túc
affluent
✪ 2. rất giàu
very rich
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富得流油
- 刚才 烟得 我 直 流泪
- Vừa nãy cay mắt tôi chảy nước mắt mãi.
- 他 字 打 得 很 流畅
- Anh ấy đánh chữ rất trôi chảy.
- 他 中文 说 得 很 流畅
- Anh ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.
- 他 的 句子 写 得 很 流畅
- Câu của anh ấy viết rất trôi chảy.
- 他 写 得 相当 流利
- Anh ấy viết khá trôi chảy.
- 他 确实 说 得 很 流利
- Anh ấy thực nói rất lưu loát.
- 他 的 英语 说 得 很 流利
- Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.
- 你 已经 做 得 很 好 了 , 加油 , 继续 努力 !
- Bạn đã làm rất tốt rồi, cố lên, tiếp tục nỗ lực!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
得›
油›
流›