chéng
volume volume

Từ hán việt: 【thành】

Đọc nhanh: (thành). Ý nghĩa là: thư phòng; thư viện; phòng chứa sách; văn khố (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thư phòng; thư viện; phòng chứa sách; văn khố (thời xưa)

古代藏书的屋子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIHS (十戈竹尸)
    • Bảng mã:U+5BAC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp