部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thành】
Đọc nhanh: 宬 (thành). Ý nghĩa là: thư phòng; thư viện; phòng chứa sách; văn khố (thời xưa).
宬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư phòng; thư viện; phòng chứa sách; văn khố (thời xưa)
古代藏书的屋子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宬
宬›
Tập viết