• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+14 nét)
  • Các bộ:

    Nữ (女) Mịch (冖) Mộc (木)

  • Pinyin: Róng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フノ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶
  • Hình thái:⿰女榮
  • Thương hiệt:VFFD (女火火木)
  • Bảng mã:U+5B2B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 嬫 theo âm hán việt

嬫 là gì? Bộ Nữ (+14 nét). Tổng 17 nét but (フノノノノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 嬫