yuán
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên】

Đọc nhanh: (nguyên). Ý nghĩa là: nguyên (dùng làm tên người, Khương Nguyên, tương truyền là mẹ của Hậu Tắc, tổ tiên của triều đại Chu, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyên (dùng làm tên người, Khương Nguyên, tương truyền là mẹ của Hậu Tắc, tổ tiên của triều đại Chu, Trung Quốc.)

用于人名,姜嫄,传说是周朝祖先后稷的母亲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:フノ一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHF (女一竹火)
    • Bảng mã:U+5AC4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp