chuò
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thận trọng; cẩn thận, chỉnh đốn (đội ngũ); dọn dẹp; làm ngăn nắp; gọn ghẽ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thận trọng; cẩn thận

谨慎

✪ 2. chỉnh đốn (đội ngũ); dọn dẹp; làm ngăn nắp; gọn ghẽ

整顿 (队伍)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuò
    • Âm hán việt: Sác , Sước
    • Nét bút:フノ一丨フ一丨一ノ丶
    • Thương hiệt:VRYO (女口卜人)
    • Bảng mã:U+5A16
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp