部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 娖 (_). Ý nghĩa là: thận trọng; cẩn thận, chỉnh đốn (đội ngũ); dọn dẹp; làm ngăn nắp; gọn ghẽ.
娖 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thận trọng; cẩn thận
谨慎
✪ 2. chỉnh đốn (đội ngũ); dọn dẹp; làm ngăn nắp; gọn ghẽ
整顿 (队伍)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娖
娖›
Tập viết