• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Nữ (女) Túc (足)

  • Pinyin: Chuò
  • Âm hán việt: Sác Sước
  • Nét bút:フノ一丨フ一丨一ノ丶
  • Hình thái:⿰女足
  • Thương hiệt:VRYO (女口卜人)
  • Bảng mã:U+5A16
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 娖

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 娖 theo âm hán việt

娖 là gì? (Sác, Sước). Bộ Nữ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Sước

Từ điển phổ thông

  • chỉnh lý, chỉnh đốn, làm cho ngay ngắn

Từ ghép với 娖