- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
- Các bộ:
Nữ (女)
Nhất (一)
Khẩu (口)
- Pinyin:
Gòu
- Âm hán việt:
Cấu
- Nét bút:フノ一ノノ一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女后
- Thương hiệt:VHMR (女竹一口)
- Bảng mã:U+59E4
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 姤
Ý nghĩa của từ 姤 theo âm hán việt
姤 là gì? 姤 (Cấu). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ一ノノ一丨フ一). Ý nghĩa là: 2. tốt, Quẻ “Cấu” 姤 trong kinh Dịch, nghĩa là gặp nhau (tương ngộ), Tốt đẹp, Gian ác, Tốt.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. quẻ cấu (là gặp)
- 2. tốt
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Quẻ “Cấu” 姤 trong kinh Dịch, nghĩa là gặp nhau (tương ngộ)
Từ điển Thiều Chửu
- Quẻ cấu, nghĩa là gặp.
- Tốt.
Từ ghép với 姤