volume volume

Từ hán việt: 【đán.đát】

Đọc nhanh: (đán.đát). Ý nghĩa là: Đát (dùng làm tên người, Đát Kỷ, vợ vua Trụ, thời nhà Thương ở Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đát (dùng làm tên người, Đát Kỷ, vợ vua Trụ, thời nhà Thương ở Trung Quốc.)

用于人名,妲已,商纣王的妃子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dàn
    • Âm hán việt: Đán , Đát
    • Nét bút:フノ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VAM (女日一)
    • Bảng mã:U+59B2
    • Tần suất sử dụng:Thấp