Đọc nhanh: 妁 (chước). Ý nghĩa là: người mai mối; người làm mai; người làm mối. Ví dụ : - 媒妁之言。 lời mai mối.. - 我当闺女那工夫,婚姻全凭父母之命,媒妁之言。 khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.
妁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người mai mối; người làm mai; người làm mối
媒人见〖媒妁〗
- 媒妁之言
- lời mai mối.
- 我 当 闺女 那 工夫 , 婚姻 全 凭 父母之命 , 媒妁之言
- khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妁
- 我 当 闺女 那 工夫 , 婚姻 全 凭 父母之命 , 媒妁之言
- khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.
- 媒妁之言
- lời mai mối.
妁›