volume volume

Từ hán việt: 【chưa có dữ liệu】

Đọc nhanh: (chưa có dữ liệu). Ý nghĩa là: giận; bực; tức giận , to khoẻ 壮大.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giận; bực; tức giận 怒

✪ 2. to khoẻ 壮大

壮大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:đại 大 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨フ丨丨一丨フ丨丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLWWK (田中田田大)
    • Bảng mã:U+5970
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp