• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:đại 大 (+15 nét)
  • Các bộ:

    Đại (大)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ丨丨一丨フ丨丨一丨フ丨丨一一ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱?大
  • Thương hiệt:WLWWK (田中田田大)
  • Bảng mã:U+5970
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 奰

  • Cách viết khác

    𡚤

Ý nghĩa của từ 奰 theo âm hán việt

奰 là gì? Bộ đại (+15 nét). Tổng 18 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 奰