chěn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đất cát, vẩn đục; bẩn, sạn; cát (thức ăn).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đất cát

沙土

✪ 2. vẩn đục; bẩn

混浊不清

✪ 3. sạn; cát (thức ăn)

食品中混入沙土

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sẩm
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
    • Thương hiệt:GIIH (土戈戈竹)
    • Bảng mã:U+588B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp