部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 墋 (_). Ý nghĩa là: đất cát, vẩn đục; bẩn, sạn; cát (thức ăn).
墋 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đất cát
沙土
✪ 2. vẩn đục; bẩn
混浊不清
✪ 3. sạn; cát (thức ăn)
食品中混入沙土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墋
墋›
Tập viết