chěn
volume volume

Từ hán việt: 【sẩm】

Đọc nhanh: (sẩm). Ý nghĩa là: nhảy nhót.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhảy nhót

〖踸踔〗 (chěnchuō) 同'趻踔',见'趻' (chěn)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sẩm
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一一一ノ丶フ
    • Thương hiệt:RMTMV (口一廿一女)
    • Bảng mã:U+8E38
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp