yuán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đụn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đụn

中国西北黄土高原地区因流水冲刷而形成的一种地貌,呈台状,四周陡峭,顶上平坦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMHF (土一竹火)
    • Bảng mã:U+586C
    • Tần suất sử dụng:Thấp