wān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Loan (bãi đất bằng phẳng trong thung lũng, thường dùng làm tên đất).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Loan (bãi đất bằng phẳng trong thung lũng, thường dùng làm tên đất)

山沟里的小块平地,多用于地名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丶一丨丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYCN (土卜金弓)
    • Bảng mã:U+5846
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp