huāng
volume volume

Từ hán việt: 【hoang】

Đọc nhanh: (hoang). Ý nghĩa là: quặng; đá quặng; khoáng vật khai thác được.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quặng; đá quặng; khoáng vật khai thác được

开采出来的矿石

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Huāng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:一丨一一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTYU (土廿卜山)
    • Bảng mã:U+5843
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp