jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【dảm.kiềm.thiêm.kiểm】

Đọc nhanh: (dảm.kiềm.thiêm.kiểm). Ý nghĩa là: kiềm; như "chất kiềm".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiềm; như "chất kiềm"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Dảm , Kiềm , Kiểm , Thiêm
    • Nét bút:一丨一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GIHR (土戈竹口)
    • Bảng mã:U+583F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp