cháng
volume volume

Từ hán việt: 【tràng.trường】

Đọc nhanh: (tràng.trường). Ý nghĩa là: trường; như "chiến trường; hội trường; trường học" Tục dùng như chữ tràng ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trường; như "chiến trường; hội trường; trường học" Tục dùng như chữ tràng 場.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一ノ一丨フ一一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOAH (土人日竹)
    • Bảng mã:U+5872
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp