部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tràng.trường】
Đọc nhanh: 塲 (tràng.trường). Ý nghĩa là: trường; như "chiến trường; hội trường; trường học" Tục dùng như chữ tràng 場..
塲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường; như "chiến trường; hội trường; trường học" Tục dùng như chữ tràng 場.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塲
塲›
Tập viết