chūn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: kè đá (để giữ đất ở ruộng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kè đá (để giữ đất ở ruộng)

地边上用石块垒起来的挡土的墙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一一一一ノ丶丨フ一一
    • Thương hiệt:GQKA (土手大日)
    • Bảng mã:U+583E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp