部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 堾 (_). Ý nghĩa là: kè đá (để giữ đất ở ruộng).
堾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kè đá (để giữ đất ở ruộng)
地边上用石块垒起来的挡土的墙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堾
堾›
Tập viết