gāng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bình bằng đất, bể chứa, bể chứa nước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình bằng đất, bể chứa, bể chứa nước

earthen jug, crock, cistern

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨フ丶ノ一丨フ丨
    • Thương hiệt:GBTU (土月廿山)
    • Bảng mã:U+5808
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp