kūn
volume volume

Từ hán việt: 【khôn】

Đọc nhanh: (khôn). Ý nghĩa là: Khôn (thường dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khôn (thường dùng làm tên người)

同"坤" (多用于人名)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Kūn
    • Âm hán việt: Khôn
    • Nét bút:丶一フノ丶一フノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSG (卜尸土)
    • Bảng mã:U+5803
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp