volume volume

Từ hán việt: 【quật】

Đọc nhanh: (quật). Ý nghĩa là: đào lỗ; đục lỗ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đào lỗ; đục lỗ

窟;穿穴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jué , Kū
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:一丨一フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSUU (土尸山山)
    • Bảng mã:U+5800
    • Tần suất sử dụng:Thấp