volume volume

Từ hán việt: 【nghệ.thế】

Đọc nhanh: (nghệ.thế). Ý nghĩa là: nghệ thuật, kỹ năng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghệ thuật

art

✪ 2. kỹ năng

skill

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yì
    • Âm hán việt: Nghệ , Thế
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GGKNI (土土大弓戈)
    • Bảng mã:U+57F6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp