yǒng
volume volume

Từ hán việt: 【dũng.dõng】

Đọc nhanh: (dũng.dõng). Ý nghĩa là: Thạch Dũng (địa danh, ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thạch Dũng (địa danh, ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc.)

石埇,地名,在广西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNIB (土弓戈月)
    • Bảng mã:U+57C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp