guǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ.quỵ】

Đọc nhanh: (quỷ.quỵ). Ý nghĩa là: huỷ hoại; đổ nát; tàn phá. Ví dụ : - 垝垣 bức tường đổ nát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huỷ hoại; đổ nát; tàn phá

毁坏;坍塌

Ví dụ:
  • volume volume

    - guǐ yuán

    - bức tường đổ nát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - guǐ yuán

    - bức tường đổ nát.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỵ , Quỷ
    • Nét bút:一丨一ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNMU (土弓一山)
    • Bảng mã:U+579D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp