部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quỷ.quỵ】
Đọc nhanh: 垝 (quỷ.quỵ). Ý nghĩa là: huỷ hoại; đổ nát; tàn phá. Ví dụ : - 垝垣 bức tường đổ nát.
垝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huỷ hoại; đổ nát; tàn phá
毁坏;坍塌
- 垝 guǐ 垣 yuán
- bức tường đổ nát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垝
垝›
Tập viết