Đọc nhanh: 垚 (nghiêu). Ý nghĩa là: núi cao. Ví dụ : - 垚山云雾缭绕。 Núi cao mây mù bao phủ.. - 此地多垚山。 Nơi đây có nhiều núi cao.. - 垚山景色壮丽。 Phong cảnh núi cao thật tráng lệ.
垚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi cao
山势高峻
- 垚 山 云雾 缭绕
- Núi cao mây mù bao phủ.
- 此地 多 垚 山
- Nơi đây có nhiều núi cao.
- 垚 山 景色 壮丽
- Phong cảnh núi cao thật tráng lệ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垚
- 垚 山 景色 壮丽
- Phong cảnh núi cao thật tráng lệ.
- 垚 山 云雾 缭绕
- Núi cao mây mù bao phủ.
- 此地 多 垚 山
- Nơi đây có nhiều núi cao.
垚›