chí
volume volume

Từ hán việt: 【để.trì.chỉ.chì】

Đọc nhanh: (để.trì.chỉ.chì). Ý nghĩa là: cồn; bãi bồi; bãi soi; bãi giữa lòng sông, Bảo Để (tên đất, ở Thiên Tân, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cồn; bãi bồi; bãi soi; bãi giữa lòng sông

水中的小块陆地

✪ 2. Bảo Để (tên đất, ở Thiên Tân, Trung Quốc.)

宝坻,地名,在天津

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Dǐ
    • Âm hán việt: Chì , Chỉ , Trì , Để
    • Nét bút:一丨一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHPM (土竹心一)
    • Bảng mã:U+577B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp