jiōng
volume volume

Từ hán việt: 【quynh】

Đọc nhanh: (quynh). Ý nghĩa là: ngoài đồng; dã ngoại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngoài đồng; dã ngoại

野外

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiōng
    • Âm hán việt: Quynh
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一
    • Thương hiệt:GBR (土月口)
    • Bảng mã:U+5770
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp