bàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: phân. 粪肥. Ví dụ : - 猪栏坢 phân chuồng heo. - 牛栏坢 phân chuồng trâu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân. 粪肥

坢是一个汉语汉字,读音为pǎn,bàn,指平坦;山坡。粪肥

Ví dụ:
  • volume volume

    - 猪栏 zhūlán bàn

    - phân chuồng heo

  • volume volume

    - 牛栏 niúlán bàn

    - phân chuồng trâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 牛栏 niúlán bàn

    - phân chuồng trâu

  • volume volume

    - 猪栏 zhūlán bàn

    - phân chuồng heo

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GFQ (土火手)
    • Bảng mã:U+5762
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp