volume volume

Từ hán việt: 【lục】

Đọc nhanh: (lục). Ý nghĩa là: một cục đất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một cục đất

a clod of earth; land

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GCG (土金土)
    • Bảng mã:U+5774
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp