部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 坲 (_). Ý nghĩa là: (bụi) bay lên trong không khí.
坲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (bụi) bay lên trong không khí
(of dust) to rise in the air
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坲