volume volume

Từ hán việt: 【đồ.đồ thư quán.thoan】

Đọc nhanh: (đồ.đồ thư quán.thoan). Ý nghĩa là: thư viện (viết tắt từ 3 chữ "图书馆").

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thư viện (viết tắt từ 3 chữ "图书馆")

"图书馆"三字的缩写

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+10 nét)
    • Pinyin: Tú , Tuān
    • Âm hán việt: Thoan , Đồ , Đồ Thư Quán
    • Nét bút:丨フフ一一一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLGA (田中土日)
    • Bảng mã:U+5715
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp