tuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thoản】

Đọc nhanh: (thoản). Ý nghĩa là: thôn trang; làng; thôn (thường dùng làm tên đất). Ví dụ : - 柳疃(在山东)。 Liễu Thoản (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. ). - 王疃(在河北) Vương Thoản (tên đất, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc. )

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thôn trang; làng; thôn (thường dùng làm tên đất)

村庄;屯 (多用于地名)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 柳疃 liǔtuǎn ( zài 山东 shāndōng )

    - Liễu Thoản (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. )

  • volume volume

    - 王疃 wángtuǎn ( zài 河北 héběi )

    - Vương Thoản (tên đất, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc. )

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 王疃 wángtuǎn ( zài 河北 héběi )

    - Vương Thoản (tên đất, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc. )

  • volume volume

    - 柳疃 liǔtuǎn ( zài 山东 shāndōng )

    - Liễu Thoản (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. )

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:điền 田 (+12 nét)
    • Pinyin: Tuǎn
    • Âm hán việt: Thoản
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WYTG (田卜廿土)
    • Bảng mã:U+7583
    • Tần suất sử dụng:Thấp