部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thoán】
Đọc nhanh: 彖 (thoán). Ý nghĩa là: phán đoán; luận đoán. Ví dụ : - 彖凶吉 luận đoán hung kiết
彖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phán đoán; luận đoán
论断;判断
- 彖 tuàn 凶吉 xiōngjí
- luận đoán hung kiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彖
彖›
Tập viết