tuàn
volume volume

Từ hán việt: 【thoán】

Đọc nhanh: (thoán). Ý nghĩa là: phán đoán; luận đoán. Ví dụ : - 彖凶吉 luận đoán hung kiết

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phán đoán; luận đoán

论断;判断

Ví dụ:
  • volume volume

    - tuàn 凶吉 xiōngjí

    - luận đoán hung kiết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tuàn 凶吉 xiōngjí

    - luận đoán hung kiết

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuàn
    • Âm hán việt: Thoán
    • Nét bút:フフ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VNMO (女弓一人)
    • Bảng mã:U+5F56
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp