部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 圅 (_). Ý nghĩa là: hàm; như "công hàm; hàm số; hàm thụ; học hàm" Tục dùng như chữ hàm 函..
圅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàm; như "công hàm; hàm số; hàm thụ; học hàm" Tục dùng như chữ hàm 函.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圅
圅›
Tập viết