niè
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: niết; như "niết (âm khác của nát)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. niết; như "niết (âm khác của nát)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AG (日土)
    • Bảng mã:U+573C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp