• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Vi (囗) Bát (丷) Can (干)

  • Pinyin: Hán
  • Âm hán việt: Hàm
  • Nét bút:フ丶丨フ丶ノ一一丨一
  • Hình thái:⿱龴⿴囗?
  • Thương hiệt:NIWJ (弓戈田十)
  • Bảng mã:U+5705
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 圅

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 圅 theo âm hán việt

圅 là gì? (Hàm). Bộ Vi (+7 nét). Tổng 10 nét but (フ). Ý nghĩa là: 2. thư từ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cái tráp, bao, hộp
  • 2. thư từ

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ hàm .

Từ ghép với 圅