qūn
volume volume

Từ hán việt: 【khuân】

Đọc nhanh: (khuân). Ý nghĩa là: đụn lúa; huân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đụn lúa; huân

古代一种圆形的谷仓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Jūn , Qūn
    • Âm hán việt: Khuân
    • Nét bút:丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHD (田竹木)
    • Bảng mã:U+56F7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp