lán
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: rợn; như "rùng rợn" lan lơn; như "van lơn".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rợn; như "rùng rợn" lan lơn; như "van lơn"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+20 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨丨フ一一丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:RTAW (口廿日田)
    • Bảng mã:U+56D2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp