huí
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hồi; như "hồi báo; hồi đáp; hồi môn" Cũng như chữ hồi .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồi; như "hồi báo; hồi đáp; hồi môn" Cũng như chữ hồi 回

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hồi
    • Nét bút:丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WSL (田尸中)
    • Bảng mã:U+56EC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp