部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 囬 (_). Ý nghĩa là: hồi; như "hồi báo; hồi đáp; hồi môn" Cũng như chữ hồi 回.
囬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồi; như "hồi báo; hồi đáp; hồi môn" Cũng như chữ hồi 回
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囬
囬›
Tập viết