部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 囋 (_). Ý nghĩa là: nhiều lời; lắm lời, châm biếm; chế nhạo; chế giễu, khen ngợi; tán dương; ca ngợi.
囋 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều lời; lắm lời
多话;多言
✪ 2. châm biếm; chế nhạo; chế giễu
讥笑
✪ 3. khen ngợi; tán dương; ca ngợi
夸赞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囋
囋›
Tập viết