volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nhiều lời; lắm lời, châm biếm; chế nhạo; chế giễu, khen ngợi; tán dương; ca ngợi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều lời; lắm lời

多话;多言

✪ 2. châm biếm; chế nhạo; chế giễu

讥笑

✪ 3. khen ngợi; tán dương; ca ngợi

夸赞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tán
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHUC (口竹山金)
    • Bảng mã:U+56CB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp