部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 灒 Ý nghĩa là: bắn; toé. Ví dụ : - 灒了一身水。 toé nước ướt cả người
灒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắn; toé
溅
- 灒 zàn 了 le 一身 yīshēn 水 shuǐ
- toé nước ướt cả người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灒