xué
volume volume

Từ hán việt: 【cược】

Đọc nhanh: (cược). Ý nghĩa là: cười. Ví dụ : - 噱头极了。 hết sức buồn cười. - 摆噱头 (耍花招)。 giở trò bịp bợm. - 很噱头 rất hài hước

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cười

Ví dụ:
  • volume volume

    - 噱头 xuétou 极了 jíle

    - hết sức buồn cười

  • volume volume

    - bǎi 噱头 xuétou ( 耍花招 shuǎhuāzhāo )

    - giở trò bịp bợm

  • volume volume

    - hěn 噱头 xuétou

    - rất hài hước

  • volume volume

    - 相声 xiàngshēng 演员 yǎnyuán 噱头 xuétou zhēn duō

    - Diễn viên tấu nói thật lắm cách gây cười.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hěn 噱头 xuétou

    - rất hài hước

  • volume volume

    - bǎi 噱头 xuétou ( 耍花招 shuǎhuāzhāo )

    - giở trò bịp bợm

  • volume volume

    - 可发 kěfā jué

    - có thể cười lớn tiếng.

  • volume volume

    - 噱头 xuétou 极了 jíle

    - hết sức buồn cười

  • volume volume

    - 相声 xiàngshēng 演员 yǎnyuán 噱头 xuétou zhēn duō

    - Diễn viên tấu nói thật lắm cách gây cười.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Jué , Xué
    • Âm hán việt: Cược
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPO (口卜心人)
    • Bảng mã:U+5671
    • Tần suất sử dụng:Thấp