部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tưu.tiêu.tiếu】
Đọc nhanh: 噍 (tưu.tiêu.tiếu). Ý nghĩa là: nhai; ăn. Ví dụ : - 噍,那亭子高高地立在空中呢。 Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
噍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhai; ăn
嚼;吃东西
- 噍 jiào , 那 nà 亭子 tíngzi 高高地 gāogāodì 立在 lìzài 空中 kōngzhōng 呢 ne
- Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噍
噍›
Tập viết