jiào
volume volume

Từ hán việt: 【khiếu.kiêu.tiếu】

Đọc nhanh: (khiếu.kiêu.tiếu). Ý nghĩa là: kêu; bảo; gọi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kêu; bảo; gọi

同'叫'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Khiếu , Kiêu , Tiếu
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHSK (口竹尸大)
    • Bảng mã:U+566D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp