chuài
volume volume

Từ hán việt: 【toát.soái】

Đọc nhanh: (toát.soái). Ý nghĩa là: cắn; ăn; nhai; ngoạm; gặm; ăn mòn. Ví dụ : - 我的外语不行让我当翻译非嘬瘪子不可。 ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắn; ăn; nhai; ngoạm; gặm; ăn mòn

咬;吃

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 外语 wàiyǔ 不行 bùxíng ràng dāng 翻译 fānyì fēi chuài 瘪子 biězǐ 不可 bùkě

    - ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 外语 wàiyǔ 不行 bùxíng ràng dāng 翻译 fānyì fēi chuài 瘪子 biězǐ 不可 bùkě

    - ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier chuài nǎi

    - bé bú sữa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Chuài , Zuō
    • Âm hán việt: Soái , Toát
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RASE (口日尸水)
    • Bảng mã:U+562C
    • Tần suất sử dụng:Thấp