Đọc nhanh: 嘬 (toát.soái). Ý nghĩa là: cắn; ăn; nhai; ngoạm; gặm; ăn mòn. Ví dụ : - 我的外语不行,让我当翻译非嘬瘪子不可。 ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
嘬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắn; ăn; nhai; ngoạm; gặm; ăn mòn
咬;吃
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘬
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 小孩儿 嘬 奶
- bé bú sữa.
嘬›